🔍 Search: BỨC TRANH TÁI TRÌNH HIỆN
🌟 BỨC TRANH TÁI … @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
구상화
(具象畫)
Danh từ
-
1
실제로 존재하거나 상상할 수 있는 사물을 그대로 나타낸 그림.
1 BỨC TRANH TÁI TRÌNH HIỆN: Bức tranh thể hiện đúng với sự vật có thể tưởng tượng ra hay tồn tại trên thực tế.
-
1
실제로 존재하거나 상상할 수 있는 사물을 그대로 나타낸 그림.